Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
máy giặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
máy
+
giặt
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maj
˧˥
za̰ʔt
˨˩
ma̰j
˩˧
ja̰k
˨˨
maj
˧˥
jak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maj
˩˩
ɟat
˨˨
maj
˩˩
ɟa̰t
˨˨
ma̰j
˩˧
ɟa̰t
˨˨
Danh từ
sửa
máy
giặt
Máy
dùng để
giặt
quần áo
bằng
điện
.
Từ hôm gia đình có
máy giặt
bà ấy cũng đỡ mệt.
Tham khảo
sửa
"
máy giặt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)