Mở trình đơn chính
Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
máy giặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maj
˧˥
za̰ʔt
˨˩
ma̰j
˩˧
ja̰k
˨˨
maj
˧˥
jak
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maj
˩˩
ɟat
˨˨
maj
˩˩
ɟa̰t
˨˨
ma̰j
˩˧
ɟa̰t
˨˨
Danh từ
Sửa đổi
máy giặt
Máy
dùng để
giặt
quần áo
bằng
điện
.
Từ hôm gia đình có
máy giặt
bà ấy cũng đỡ mệt.
Tham khảo
Sửa đổi
"
máy giặt
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)