Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɑːn.dɜ.ːɜː/

Danh từ sửa

wanderer (số nhiều wanderers)

  1. Người đi lang thang, người nay đây mai đó.
  2. Con vật lạc đàn.
  3. Người lầm đường lạc lối.

Tham khảo sửa