Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wanderer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɑːn.dɜ.ːɜː/
Danh từ
sửa
wanderer
(
số nhiều
wanderers
)
Người
đi
lang thang
, người
nay
đây
mai
đó.
Con
vật
lạc đàn
.
Người
lầm
đường
lạc lối
.
Tham khảo
sửa
"
wanderer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)