Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wamble
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɑːm.bəl/
Danh từ
sửa
wamble
/ˈwɑːm.bəl/
Bước đi
không
vững
,
lảo đảo
.
Sự
chóng mặt
; sự
loạng choạng
.
Cảm giác
lợm giọng
,
buồn nôn
.
Nội động từ
sửa
wamble
nội động từ
/ˈwɑːm.bəl/
Đi
không
vững
,
đi
lảo đảo
.
Chóng mặt
;
loạng choạng
.
Cảm thấy
lợm giọng
,
cảm thấy
buồn nôn
.
Tham khảo
sửa
"
wamble
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)