Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wallet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɑː.lət/
Danh từ
sửa
wallet
/ˈwɑː.lət/
Đãy
, bị (của người ăn mày);
túi dết
.
Cặp
đựng
giấy má
.
Bao
da
,
xắc
cốt
(đựng đồ chữa xe đạp... ).
Vì
tiền
.
Tham khảo
sửa
"
wallet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)