Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
túi dết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tuj
˧˥
zet
˧˥
tṵj
˩˧
jḛt
˩˧
tuj
˧˥
jəːt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tuj
˩˩
ɟet
˩˩
tṵj
˩˧
ɟḛt
˩˧
Định nghĩa
sửa
túi dết
Túi
hình
chữ nhật
bằng
vải
, có
quai
đeo
vào vai
, để đựng đồ
vật
đi
xa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
túi dết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)