Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tuj˧˥ zet˧˥tṵj˩˧ jḛt˩˧tuj˧˥ jəːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuj˩˩ ɟet˩˩tṵj˩˧ ɟḛt˩˧

Định nghĩa sửa

túi dết

  1. Túi hình chữ nhật bằng vải, có quai đeo vào vai, để đựng đồ vật đi xa.

Dịch sửa

Tham khảo sửa