Tiếng Hà Lan sửa

Danh từ sửa

Dạng bình thường
Số ít wacht
Số nhiều wachten
Dạng giảm nhẹ
Số ít wachtje
Số nhiều wachtjes

wacht ? (số nhiều wachten, giảm nhẹ wachtje gt)

  1. người bảo vệ
  2. trạm bảo vệ, đội bảo vệ
  3. ca bảo vệ

Động từ sửa

wacht

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở các ngôi thứ nhất, 2, 3 số ít của wachten
  2. Lối mệnh lệnh của wachten