wachten
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
wachten | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | wacht | wij(we)/... | wachten |
jij(je)/u | wacht wacht jij(je) | ||
hij/zij/... | wacht | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | wachtte | wij(we)/... | wachtten |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gewacht | wachtend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
wacht | ik/jij/... | wachte | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | wacht | gij(ge) | wachtte |
wachten (quá khứ wachtte, động tính từ quá khứ gewacht)
Danh từ
sửawachten
- Dạng số nhiều của wacht