vulgar
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ | [ˈvəl.ɡɜː] |
Tính từSửa đổi
vulgar /ˈvəl.ɡɜː/
- Thông thường, thường, thông tục.
- vulgar superstitions — những sự mê tín thông thường (thường gặp)
- Thô bỉ, thô tục.
- vulgar manners — cử chỉ thô bỉ
- vulgar words — lời nói thô tục
Thành ngữSửa đổi
Danh từSửa đổi
vulgar /ˈvəl.ɡɜː/
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)