Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kḭ˧˩˧ ŋwiən˧˧ki˧˩˨ ŋwiəŋ˧˥ki˨˩˦ ŋwiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˧˩ ŋwiən˧˥kḭʔ˧˩ ŋwiən˧˥˧

Danh từ sửa

kỷ nguyên

  1. Thời kỳ đánh dấu bởi một việc lớn xảy ra, có ảnh hưởng quan trọng đến tình hình sau này của xã hội.
    Kỷ nguyên nguyên tử.

Dịch sửa

Tham khảo sửa