vrille
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửavrille
Tham khảo
sửa- "vrille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vʁij/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vrille /vʁij/ |
vrilles /vʁij/ |
vrille gc /vʁij/
- (Thực vật học) Tua cuốn.
- (Kỹ thuật) Mũi khoan.
- Hình xoắn ốc.
- Escalier en vrille — cầu thang hình xoắn ốc
- (Hàng không) Sự bay xoáy.
- Vrille à axe horizontal/vrille à plat — sự bay xoáy ngang
- Vrille sur le dos — sự bay xoáy ngửa
- Vrille instable — sự bay xoáy không lâu
- Vrille stationnaire — sự bay xoáy lâu
Tham khảo
sửa- "vrille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)