Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

vrille

  1. Ruột gà mở nút chai.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
vrille
/vʁij/
vrilles
/vʁij/

vrille gc /vʁij/

  1. (Thực vật học) Tua cuốn.
  2. (Kỹ thuật) Mũi khoan.
  3. Hình xoắn ốc.
    Escalier en vrille — cầu thang hình xoắn ốc
  4. (Hàng không) Sự bay xoáy.
    Vrille à axe horizontal/vrille à plat — sự bay xoáy ngang
    Vrille sur le dos — sự bay xoáy ngửa
    Vrille instable — sự bay xoáy không lâu
    Vrille stationnaire — sự bay xoáy lâu

Tham khảo sửa