volute
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /və.ˈluːt/
Danh từ
sửavolute /və.ˈluːt/
- (Kiến trúc) Kiểu trang trí xoắn ốc.
- Vật hình xoắn ốc.
- volute of smoke — cuộn khói
- (Động vật học) Ốc xoắn.
Tính từ
sửavolute /və.ˈluːt/
- Xoắn ốc.
- a volute spring — lò xo xoắn ốc, lò xo ruột gà
Tham khảo
sửa- "volute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɔ.lyt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
volute /vɔ.lyt/ |
volutes /vɔ.lyt/ |
volute gc /vɔ.lyt/
- (Kiến trúc) Hình cuộn (ở đầu cột ở chân rầm cầu thang).
- (Nghĩa rộng) Vật hình cuộn, vật cuồn cuộn.
- Des volutes de fumée — những cuộn khói
- Les volutes des vagues — sóng cuồn cuộn
- (Động vật học) Ốc cuộn.
Tham khảo
sửa- "volute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)