voltiger
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɔl.ti.ʒe/
Nội động từ
sửavoltiger nội động từ /vɔl.ti.ʒe/
- Bay qua bay lại, lướt đi lướt lại, lượn đi lượn lại.
- Abeilles qui voltigent de fleur en fleur — ong bay đi bay lại từ hoa này sang hoa khác
- Voltiger d’un livre à l’autre — lướt từ sách này sang sách khác
- Voltiger de femme en femme — lả lơi hết bà này đến bà khác
- Bay phấp phới, bay lả tả.
- étendards qui voltigent — cờ bay phấp phới
- Des papiers qui voltigent — giấy bay lả tả
Tham khảo
sửa- "voltiger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)