Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Nội động từ

sửa

voguer nội động từ /vɔ.ɡe/

  1. Chèo thuyền, đi thuyền.
    Nous voguions sur le lac — chúng tôi chèo thuyền trên hồ
  2. Đi trên mặt nước.
    Bateaux qui voguent sur le fleuve — tàu đi trên mặt sông
  3. (Nghĩa bóng) Lênh đênh.
    Ainsi voguaient ses pensées — tư tưởng anh ta lênh đênh như thế
    vogue la galère — xem galère

Ngoại động từ

sửa

voguer ngoại động từ /vɔ.ɡe/

  1. (Voguer l'argile) Nhào đất sét (trước khi bỏ lên bàn vuốt).

Tham khảo

sửa