vlug
Tiếng Hà Lan
sửaCấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
vlug | vlugge | vlugs | |
So sánh hơn | vlugger | vluggere | vluggers |
So sánh nhất | vlugst | vlugste | — |
Tính từ
sửavlug (so sánh hơn vlugge, so sánh nhất vlugger)
- nhanh chóng: có tốc độ cao, không càn nhiều thời gian