Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

vivipare

  1. (Động vật học) Đẻ con.
  2. (Thực vật học) Có hạt nảy mầm trong quả.
  3. (Thực vật học) Phát tán mầm sinh cây non.

Danh từ

sửa

vivipare

  1. (Động vật học) Loài đẻ con.

Tham khảo

sửa