vivification
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửavivification
Tham khảo
sửa- "vivification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.vi.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vivification /vi.vi.fi.ka.sjɔ̃/ |
vivification /vi.vi.fi.ka.sjɔ̃/ |
vivification gc /vi.vi.fi.ka.sjɔ̃/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự làm cho có sinh khí.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự làm cho hoạt động lên, sự làm cho hoạt bát lên, sự làm cho phấn chấn lên.
Tham khảo
sửa- "vivification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)