Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

vivification

  1. Sự làm cho hoạt động; sự làm cho có sức sống, sự làm cho có sinh khí.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vi.vi.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
vivification
/vi.vi.fi.ka.sjɔ̃/
vivification
/vi.vi.fi.ka.sjɔ̃/

vivification gc /vi.vi.fi.ka.sjɔ̃/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự làm cho có sinh khí.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự làm cho hoạt động lên, sự làm cho hoạt bát lên, sự làm cho phấn chấn lên.

Tham khảo sửa