vivifiant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.vi.fjɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vivifiant /vi.vi.fjɑ̃/ |
vivifiants /vi.vi.fjɑ̃/ |
Giống cái | vivifiante /vi.vi.fjɑ̃t/ |
vivifiantes /vi.vi.fjɑ̃t/ |
vivifiant /vi.vi.fjɑ̃/
- Làm cho có sinh khí, làm khỏe ra.
- Air vivifiant — không khí làm khỏe ra
- (Nghĩa bóng) Làm cho hoạt bát lên, làm phấn chấn.
- Joie vivifiante — niềm vui làm phấn chấn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vivifiant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)