Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít visum visumet
Số nhiều visumer, visa visuma, visumene, visaene

visum

  1. Chiếu khán, phép nhập cảnh.
    Jeg har søkt visum til USA.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa