chiếu khán
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨiəw˧˥ xaːn˧˥ | ʨiə̰w˩˧ kʰa̰ːŋ˩˧ | ʨiəw˧˥ kʰaːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨiəw˩˩ xaːn˩˩ | ʨiə̰w˩˧ xa̰ːn˩˧ |
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửachiếu khán
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "chiếu khán", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)