Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiəw˧˥ xaːn˧˥ʨiə̰w˩˧ kʰa̰ːŋ˩˧ʨiəw˧˥ kʰaːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiəw˩˩ xaːn˩˩ʨiə̰w˩˧ xa̰ːn˩˧

Từ nguyên

sửa
Chiếu: y theo; khán: xem

Danh từ

sửa

chiếu khán

  1. Giấy cấp để nhập cảnh.
    Chờ chiếu khán của sứ quán mới đi được.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa