turistvisum
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | turistvisum | turistvisumet |
Số nhiều | turistvisumer, visa | turistvisuma, turistvisumene, visaene |
Danh từ
sửaturistvisum gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "turistvisum", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)