visiter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.zi.te/
Ngoại động từ
sửavisiter ngoại động từ /vi.zi.te/
- Đi thăm.
- Visiter un parent — đi thăm một người bà con
- Visiter un malade — đi thăm một người ốm
- Đi xem, đi tham quan.
- Visiter une exposition — đi xem triển lãm
- Khám, khám sát, khám xét.
- Visiter des papiers — khám giấy tờ
- Médecin qui visite ses malades — thầy thuốc khám bệnh nhân
- (Nghĩa bóng) Đến với.
- La paix visite ce coin de province — sự yên ổn đến với các góc tỉnh lẻ ấy
Tham khảo
sửa- "visiter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)