Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɪ.zə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

visible /ˈvɪ.zə.bəl/

  1. Thấy được, có thể trông thấy được.
    visible to naked eye — thấy được bằng mắt trần (không cần kính hiển vi...)
    to become visible — xuất hiện
  2. Rõ ràng, rõ rệt.
    without visible cause — không có nguyên nhân rõ rệt
  3. Sẵn sàng tiếp khách.
    is the visible? — bà ta có sẵn sàng tiếp khách không?

Tham khảo

sửa