visible
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɪ.zə.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈvɪ.zə.bəl] |
Tính từ
sửavisible /ˈvɪ.zə.bəl/
- Thấy được, có thể trông thấy được.
- visible to naked eye — thấy được bằng mắt trần (không cần kính hiển vi...)
- to become visible — xuất hiện
- Rõ ràng, rõ rệt.
- without visible cause — không có nguyên nhân rõ rệt
- Sẵn sàng tiếp khách.
- is the visible? — bà ta có sẵn sàng tiếp khách không?
Tham khảo
sửa- "visible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)