violon
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vjɔ.lɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
violon /vjɔ.lɔ̃/ |
violons /vjɔ.lɔ̃/ |
violon gđ /vjɔ.lɔ̃/
- (Âm nhạc) Viôlông.
- Người chơi viôlông.
- Être violon dans un orchestre — chơi viôlông trong một dàn nhạc
- Trạm giam (ngay gần bốt gác).
- Enfermer un voleur au violon en attendant de l’interroger demain — giam tên kẻ trộm vào trạm giam chờ đến mai hỏi cung
- Cái khoan đá.
- Bàn tiện cánh cung.
- accordez vos violons! — hãy nhất trí đi đã!
- aller plus vite que les violons — nhanh quá mức
- payer les violons — xem payer
- sec comme un violon — gầy như que củi
- violon d’ingres — hoạt động nghệ thuật tay trái
Tham khảo
sửa- "violon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)