Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vɛ̃.tjɛm/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực vingtième
/vɛ̃.tjɛm/
vingtième
/vɛ̃.tjɛm/
Giống cái vingtième
/vɛ̃.tjɛm/
vingtième
/vɛ̃.tjɛm/

vingtième /vɛ̃.tjɛm/

  1. Thứ hai mươi.
    La vingtième année — năm thứ hai mươi

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít vingtième
/vɛ̃.tjɛm/
vingtième
/vɛ̃.tjɛm/
Số nhiều vingtième
/vɛ̃.tjɛm/
vingtième
/vɛ̃.tjɛm/

vingtième /vɛ̃.tjɛm/

  1. Người thứ hai mươi; cái thứ hai mươi.
    Elle est la vingtième sur la liste — cô ta là người thứ hai mươi trong danh sách

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
vingtième
/vɛ̃.tjɛm/
vingtième
/vɛ̃.tjɛm/

vingtième /vɛ̃.tjɛm/

  1. Phần hai mươi.
  2. (Sử học) Thuế phần hai mươi, thuế năm phần trăm.

Tham khảo sửa