vingtième
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛ̃.tjɛm/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vingtième /vɛ̃.tjɛm/ |
vingtième /vɛ̃.tjɛm/ |
Giống cái | vingtième /vɛ̃.tjɛm/ |
vingtième /vɛ̃.tjɛm/ |
vingtième /vɛ̃.tjɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | vingtième /vɛ̃.tjɛm/ |
vingtième /vɛ̃.tjɛm/ |
Số nhiều | vingtième /vɛ̃.tjɛm/ |
vingtième /vɛ̃.tjɛm/ |
vingtième /vɛ̃.tjɛm/
- Người thứ hai mươi; cái thứ hai mươi.
- Elle est la vingtième sur la liste — cô ta là người thứ hai mươi trong danh sách
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vingtième /vɛ̃.tjɛm/ |
vingtième /vɛ̃.tjɛm/ |
vingtième gđ /vɛ̃.tjɛm/
Tham khảo
sửa- "vingtième", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)