vinden
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
vinden | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | vind | wij(we)/... | vinden |
jij(je)/u | vindt vind jij(je) | ||
hij/zij/... | vindt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | vond | wij(we)/... | vonden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gevonden | vindend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
vind | ik/jij/... | vinde | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | vindt | gij(ge) | vondt |