vinaigrette
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌvɪ.nɪ.ˈɡrɛt/
Danh từ
sửavinaigrette /ˌvɪ.nɪ.ˈɡrɛt/
Tham khảo
sửa- "vinaigrette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.nɛ.ɡʁɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vinaigrette /vi.nɛ.ɡʁɛt/ |
vinaigrette /vi.nɛ.ɡʁɛt/ |
vinaigrette gc /vi.nɛ.ɡʁɛt/
- Nước xốt dầu giấm.
- Bœuf à la vinaigrette — thịt bò ăn với nước xốt dầu giấm
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Xe kéo.
Tham khảo
sửa- "vinaigrette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)