Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mollement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mɔl.mɑ̃/
Phó từ
sửa
mollement
/mɔl.mɑ̃/
Uể oải
.
Travailler
mollement
— làm việc uể oải
Mềm mại
,
êm ái
,
nhẹ nhàng
.
Être
mollement
couché
— nằm mềm mại
Trái nghĩa
sửa
Durement
,
rudement
énergiquement
,
fermement
Tham khảo
sửa
"
mollement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)