Tiếng Phần Lan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ Vietnam (Việt Nam) + -lainen.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈʋie̯tnɑmilɑi̯nen/, [ˈʋie̞̯t̪n̪ɑ̝ˌmilɑ̝i̯ne̞n]
  • Vần: -ɑinen
  • Tách từ(ghi chú): viet‧na‧mi‧lai‧nen

Tính từ

sửa

vietnamilainen (so sánh hơn vietnamilaisempi, so sánh nhất vietnamilaisin)

  1. Thuộc Việt Nam.
  2. Thuộc tiếng Việt.
    suomalais-vietnamilainen sanakirja
    từ điển Phần Lan-Việt.

Biến cách

sửa
Dạng sở hữu của vietnamilainen (Kotus loại 38/nainen, không biến đổi nguyên âm)
Hiếm. Chỉ được dùng với danh tính từ.

Danh từ

sửa

vietnamilainen

  1. Người Việt Nam.

Biến cách

sửa
Dạng sở hữu của vietnamilainen (Kotus loại 38/nainen, không biến đổi nguyên âm)

Từ liên hệ

sửa

Đọc thêm

sửa
  • vietnamilainen”, trong Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại] (bằng tiếng Phần Lan) (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục), Kotimaisten kielten keskuksen verkkojulkaisuja 35, Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004, truy cập ngày 4 tháng 7 năm 2023