Vietnam

(Đổi hướng từ vietnam)

Tiếng Anh sửa

 
National flag of Vietnam

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vi.ˈɛt.ˈnɑːm/

Danh từ sửa

Vietnam

  1. (Địa lý) Việt Nam.

Tham khảo sửa

Tiếng Đức sửa

 
Lage Vietnams in Südostasien

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /vi̯ɛtˈnam/, /-ˈnaːm/, [vjɛt-], [vi.ɛt-], [ʋ-]
  • (tập tin)
  • Tách âm: Vi·et·nam

Từ nguyên sửa

Từ tiếng ViệtViêt Nam”.

Địa danh sửa

Vietnam gt (danh từ riêng, sở hữu cách Vietnams hoặc (tùy chọn với một mạo từ) Vietnam)

  1. Việt Nam (quốc gia châu Á).