Vietnam
(Đổi hướng từ vietnam)
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.ˈɛt.ˈnɑːm/
Danh từ
sửaVietnam
- (Địa lý) Việt Nam.
Tham khảo
sửa- "Vietnam", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đức
sửaCách phát âm
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Việt “Viêt Nam”.
Địa danh
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:de-noun tại dòng 184: attempt to call field 'shallowcopy' (a nil value).
- Việt Nam (quốc gia châu Á).