vierge
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vjɛʁʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
vierge /vjɛʁʒ/ |
vierges /vjɛʁʒ/ |
vierge gc /vjɛʁʒ/
- Gái đồng trinh, trinh nữ.
- Tranh Đức Bà; tượng Đức Bà.
- être amoureux des onze mille vierges — yêu mọi người phụ nữ
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vierge /vjɛʁʒ/ |
vierges /vjɛʁʒ/ |
Giống cái | vierge /vjɛʁʒ/ |
vierges /vjɛʁʒ/ |
vierge /vjɛʁʒ/
- Còn tân, còn trinh.
- Un jeune homme vierge — một thanh niên còn tân
- Trong trắng.
- Réputation vierge — thanh danh trong trắng
- Còn nguyên.
- Page vierge — trang giấy còn nguyên
- Chưa khai thác.
- Sol vierge — đất chưa khai thác
- forêt vierge — rừng nguyên thủy
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "vierge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)