vidé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.de/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vidé /vi.de/ |
vidés /vi.de/ |
Giống cái | vidée /vi.de/ |
vidées /vi.de/ |
vidé /vi.de/
- Dốc hết, cạn sạch.
- Sac vidé — bao dốc hết
- Bassin vidé — bể cạn sạch
- Moi hết ruột.
- Poulet vidé — gà moi hết ruột
- (Nghĩa bóng) Kiệt sức, hết tài.
- Homme vidé — người kiệt sức
- Ecrivain vidé — nhà văn hết tài
Tham khảo
sửa- "vidé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)