victorieux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vik.tɔ.ʁjø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | victorieux /vik.tɔ.ʁjø/ |
victorieux /vik.tɔ.ʁjø/ |
Giống cái | victorieuse /vik.tɔ.ʁjøz/ |
victorieuses /vik.tɔ.ʁjøz/ |
victorieux /vik.tɔ.ʁjø/
- Thắng trận, chiến thắng.
- Troupe victorieuse — đội quân chiến thắng
- Thắng.
- Parti victorieux aux élections — đảng thắng trong bầu cử
- L’équipe victorieuse — (thể dục thể thao) đội thắng
- Thắng lợi; hoan hỉ.
- Air victorieux — vẻ hoan hỉ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "victorieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)