battu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ba.ty/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | battu /ba.ty/ |
battus /ba.ty/ |
Giống cái | battue /ba.ty/ |
battues /ba.ty/ |
battu /ba.ty/
- Bị đánh.
- Chien battu — con chó bị đánh
- Bị đánh bại; bại trận.
- Une armée battue — đội quân bại trận
- Nện, dát.
- Sol battu — đất nện
- Or battu — vàng dát
- (Có) Nhiều người qua lại.
- Route battue — đường nhiều người qua lại
- suivre les chemins battus — (nghĩa bóng) đi đường mòn, theo sáo cũ
- yeux battus — mắt có quầng (vì mệt mỏi)
Tham khảo
sửa- "battu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)