Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛʁ.dɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực perdant
/pɛʁ.dɑ̃/
perdants
/pɛʁ.dɑ̃/
Giống cái perdante
/pɛʁ.dɑ̃t/
perdants
/pɛʁ.dɑ̃/

perdant /pɛʁ.dɑ̃/

  1. Thua.
    Partie perdante — bên thua

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
perdant
/pɛʁ.dɑ̃/
perdants
/pɛʁ.dɑ̃/

perdant /pɛʁ.dɑ̃/

  1. Người thua.
    Match nul où il n'y a ni perdant ni gagnant — cuộc đấu hòa không có kẻ được người thua
  2. (Hàng hải) Triều xuống.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa