perdant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.dɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | perdant /pɛʁ.dɑ̃/ |
perdants /pɛʁ.dɑ̃/ |
Giống cái | perdante /pɛʁ.dɑ̃t/ |
perdants /pɛʁ.dɑ̃/ |
perdant /pɛʁ.dɑ̃/
- Thua.
- Partie perdante — bên thua
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
perdant /pɛʁ.dɑ̃/ |
perdants /pɛʁ.dɑ̃/ |
perdant gđ /pɛʁ.dɑ̃/
- Người thua.
- Match nul où il n'y a ni perdant ni gagnant — cuộc đấu hòa không có kẻ được người thua
- (Hàng hải) Triều xuống.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "perdant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)