victorian
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɪk.ˈtɔr.i.ən/
Tính từ
sửavictorian (victoria)+(thuộc) triều đại của nữ hoàng victoria, sống trong triều đại của nữ hoàng victoria, vào thời đại nữ hoàng victoria (1837 - 1901) /vɪk.ˈtɔr.i.ən/
Danh từ
sửavictorian /vɪk.ˈtɔr.i.ən/
Tham khảo
sửa- "victorian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)