expéditionnaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.spe.di.sjɔ.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | expéditionnaire /ɛk.spe.di.sjɔ.nɛʁ/ |
expéditionnaires /ɛk.spe.di.sjɔ.nɛʁ/ |
Giống cái | expéditionnaire /ɛk.spe.di.sjɔ.nɛʁ/ |
expéditionnaires /ɛk.spe.di.sjɔ.nɛʁ/ |
expéditionnaire /ɛk.spe.di.sjɔ.nɛʁ/
- Viễn chinh.
- Corps expéditionnaire — đạo quân viễn chinh
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | expéditionnaire /ɛk.spe.di.sjɔ.nɛʁ/ |
expéditionnaire /ɛk.spe.di.sjɔ.nɛʁ/ |
Số nhiều | expéditionnaire /ɛk.spe.di.sjɔ.nɛʁ/ |
expéditionnaire /ɛk.spe.di.sjɔ.nɛʁ/ |
expéditionnaire /ɛk.spe.di.sjɔ.nɛʁ/
Tham khảo
sửa- "expéditionnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)