Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.spe.di.sjɔ.nɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực expéditionnaire
/ɛk.spe.di.sjɔ.nɛʁ/
expéditionnaires
/ɛk.spe.di.sjɔ.nɛʁ/
Giống cái expéditionnaire
/ɛk.spe.di.sjɔ.nɛʁ/
expéditionnaires
/ɛk.spe.di.sjɔ.nɛʁ/

expéditionnaire /ɛk.spe.di.sjɔ.nɛʁ/

  1. Viễn chinh.
    Corps expéditionnaire — đạo quân viễn chinh

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít expéditionnaire
/ɛk.spe.di.sjɔ.nɛʁ/
expéditionnaire
/ɛk.spe.di.sjɔ.nɛʁ/
Số nhiều expéditionnaire
/ɛk.spe.di.sjɔ.nɛʁ/
expéditionnaire
/ɛk.spe.di.sjɔ.nɛʁ/

expéditionnaire /ɛk.spe.di.sjɔ.nɛʁ/

  1. Nhân viên (phụ trách) gửi hàng (ở một hãng buôn).
  2. Người sao văn bản.

Tham khảo

sửa