Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực verruqueuse
/vɛ.ʁy.køz/
verruqueuse
/vɛ.ʁy.køz/
Giống cái verruqueuse
/vɛ.ʁy.køz/
verruqueuse
/vɛ.ʁy.køz/

verruqueux

  1. () Dạng bột cơm.
    Tumeur verruqueuse — u dạng hột cơm
  2. Đầy hột cơm.
    Mains verruqueuses — tay đầy hột cơm
  3. (Sinh vật học, sinh lý học) Đầy nốt sùi, sần sùi.
    Coquille verruqueuse — vỏ sần sùi
    Tige verruqueuse — thân sần sùi

Tham khảo

sửa