verrou
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vɛ.ʁu/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
verrou /vɛ.ʁu/ |
verrous /vɛ.ʁu/ |
verrou gđ /vɛ.ʁu/
- Chốt then (cửa).
- (Đường sắt) Cái chèn ghi.
- Cái đóng khóa nòng (ở súng).
- (Thể dục thể thao) Chiến thuật phòng ngự (bóng đá).
- mettre quelqu'un sous les verrous — bỏ tù ai
- être sous les verrous — ở tù
- verrou glaciaire — (địa lý, địa chất) dải đá chắn thung lũng sông băng
- verrou à ressort — chốt lò xo
- verrou à dents — chốt khía răng
- verrou d’entraînement — chốt móc nối
- verrou à glissement et rotation — chốt trượt xoay (súng trường)
- verrou de sûreté — chốt an toàn
Tham khảo
sửa- "verrou", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)