velouté
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | velouté /və.lu.te/ |
veloutés /və.lu.te/ |
Giống cái | veloutée /və.lu.te/ |
veloutées /və.lu.te/ |
velouté
- (Có) Hoa nhung (vải).
- Satin velouté — xa tanh hoa nhung
- Mượt như nhung.
- Peau veloutée — da mượt như nhung
- Une voix veloutée — giọng nói mượt mà
- Êm, dịu.
- Vin velouté — rượu vang uống êm
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
velouté /və.lu.te/ |
veloutés /və.lu.te/ |
velouté gđ
Tham khảo
sửa- "velouté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)