rêche
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɛʃ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rêche /ʁɛʃ/ |
rêches /ʁɛʃ/ |
Giống cái | rêche /ʁɛʃ/ |
rêches /ʁɛʃ/ |
rêche /ʁɛʃ/
- Chát nồng.
- Poire rêche — quả lê chát
- vin rêche — rượu nồng
- Ráp cứng mình.
- Peau rêche — da ráp
- laine rêche — len cứng mình
- (Nghĩa bóng) Khằn tính.
- Une vieille rêche — một bà già khằn tính
Tham khảo
sửa- "rêche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)