vedtekt
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vedtekt | vedtekta, vedtekten |
Số nhiều | vedtekter | vedtektene |
vedtekt gđc
- Quy định, quy luật, điều lệ, quy chế, quyết định.
- Det strir mot vedtektene å parkere her.
- Han ville ha en endring i klubbens vedtekter.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) politivedtekt: Điều lệ cảnh sát.
Tham khảo
sửa- "vedtekt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)