variance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɛr.i.ənts/
Danh từ
sửavariance /ˈvɛr.i.ənts/
- Sự khác nhau, sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự mâu thuẫn.
- words are at variance with the facts — lời nói không đi đôi với việc làm
- Sự xích mích; mối bất hoà.
- to be at variance with someone — xích mích (mâu thuẫn) với ai
- Sự thay đổi (về thời tiết... ).
Tham khảo
sửa- "variance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)