Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vapouring
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
vapouring
Khoa trương
,
bay bướm
,
cầu
kỳ
(lời văn).
Tầm phào
,
trống
trỗng
(lời nói).
Khoe khoang
,
khoác lác
.
Danh từ
sửa
vapouring
Chuyện
tầm phào
.
Lời
khoe khoang
,
lời
khoác lác
.
Tham khảo
sửa
"
vapouring
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)