Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /va.pɔ.ʁi.ze/

Ngoại động từ sửa

vaporiser ngoại động từ /va.pɔ.ʁi.ze/

  1. (Vật lý học) Làm hóa hơi.
    La chaleur vaporise l’eau — nhiệt làm nước hóa hơi
  2. Phun, bơm.
    Vaporiser de l’essence de rose — bơm nước hoa hồng
  3. (Thơ ca) Phủ mờ; làm (thành) mờ ảo.
    La rêverie qui vaporise tout — mộng tưởng làm mờ ảo mọi thứ

Tham khảo sửa