Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
valley
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvæ.li/
Hoa Kỳ
[ˈvæ.li]
Danh từ
sửa
valley
/ˈvæ.li/
Thung lũng
.
(
Kiến trúc
)
Khe
mái
.
Thành ngữ
sửa
the valley of the shadow of death
:
Thời kỳ
vô cùng
bi
đát,
thời kỳ
gần kề
cõi
chết
.
Tham khảo
sửa
"
valley
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)