Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
valeur
/va.lœʁ/
valeurs
/va.lœʁ/

valeur gc

  1. Giá trị; phẩm giá; trị giá.
    Valeur d’un ouvrage — giá trị một tác phẩm
    Valeur d’échange — giá trị trao đổi
    Diminution de valeur — sự giảm giá
    Objet de valeur — vật có giá trị, vật quý giá
    Les valeurs morales — những giá trị tinh thần
    Valeur expressive d’un mot — giá trị biểu cảm của một từ
    La valeur d’une blanche est deux noires — (âm nhạc) giá trị của một nốt trắng là hai nốt đen
    Homme de valeur — người có phẩm giá
    Valeur numérique — (toán học) số trị
    Valeur préréglée — giá trị chỉnh trước
    Valeur absolue — giá trị tuyệt đối
    Valeur de seuil — giá trị ngưỡng
    Valeur approchée — giá trị gần đúng
    Valeur approchée par défaut — giá trị gần đúng âm, giá trị gần đúng thiếu
    Valeur approchée par excès — giá trị gần đúng dương, giá trị gần đúng thừa
    Valeur calculée — giá trị tính toán
    Valeur infinie — giá trị vô tận
    Valeur déterminée — giá trị xác định
    Valeur caractéristique — giá trị đặc trưng
    Valeur efficace — giá trị hiệu dụng
    Valeur équivalente — giá trị tương đương
    Valeur extrême — cực trị
    Valeur fixe — giá trị cố định
    Valeur imaginaire — giá trị ảo
    Valeur initiale — giá trị ban đầu
    Valeur instantanée — giá trị tức thời
    Valeur intermédiaire — giá trị trung gian
    Valeur inverse — giá trị nghịch đảo
    Valeur maximum — giá trị cực đại
    Valeur minimum — giá trị cực tiểu
    Valeur moyenne quadratique — giá trị trung bình bình phương
    Valeur nominale — giá trị danh định
    Valeur réduite — giá trị rút gọn
    Valeur de réglage — giá trị điều chỉnh
    Valeur vraie — giá trị thực
    Sans valeur — vô giá trị
  2. Tầm quan trọng.
    Attacher de la valeur à quelque chose — coi việc gì là (có tầm) quan trọng
  3. (Văn học) Lòng dũng cảm.
    Soldat d’une rare valeur — quân nhân có lòng dũng cảm hiếm có
  4. (Lượng) Ước chừng.
    Ajouter la valeur d’un litre d’eau — thêm vào ước chừng một lít nước
  5. (Hội họa) Độ.
  6. (Kinh tế) Chứng khoán; phiếu cổ phần.
    mettre en valeur — làm nổi bật lên
    Mettre sa vertu en valeur — làm nổi bật đức tính của ông ấy+ khai khẩn, làm cho sinh lợi
    Mettre une terre en valeur — khai khẩn một thửa đất
    Mettre un capital en valeur — làm cho một vốn sinh lợi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa