Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.i.ə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ sửa

valetudinarianism /.i.ə.ˌnɪ.zəm/

  1. (Y học) Tình trạng hay đau ốm.
  2. Thói quá lo lắng về sức khoẻ của mình.

Tham khảo sửa