Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈveɪɡ.li/

Phó từ

sửa

vaguely /ˈveɪɡ.li/

  1. Ngờ ngợ (theo cách mà người ta không thể chỉ rõ).
  2. Ang áng, hơi, gần đúng, một cách phỏng chừng.
  3. Vô tâm, lơ đãng, một cách không suy nghĩ.

Tham khảo

sửa