vagrant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈveɪ.ɡrənt/
Tính từ
sửavagrant /ˈveɪ.ɡrənt/
- Lang thang; sống lang thang.
- to lead a vagrant life — sống một cuộc đời lêu lổng
- (Nghĩa bóng) Vẩn vơ; vô định.
- a vagrant imagination — sự tưởng tượng vẩn vơ
Danh từ
sửavagrant /ˈveɪ.ɡrənt/
- Kẻ lang thang nay đây mai đó.
Tham khảo
sửa- "vagrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)