Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vọng gác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
va̰ʔwŋ
˨˩
ɣaːk
˧˥
ja̰wŋ
˨˨
ɣa̰ːk
˩˧
jawŋ
˨˩˨
ɣaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vawŋ
˨˨
ɣaːk
˩˩
va̰wŋ
˨˨
ɣaːk
˩˩
va̰wŋ
˨˨
ɣa̰ːk
˩˧
Danh từ
sửa
vọng gác
Nơi
bố trí
làm
nhiệm vụ
canh gác
, thường là
chòi
nhỏ
.
Tham khảo
sửa
"
vọng gác
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)